Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 43898.

641. LÊ THỊ NGA
    Niền vui của Bi và Bống: Môn tiếng Việt: Niền vui của Bi và Bống lớp 2/ Trường TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;

642. NGUYỄN THỊ NHÀI LỚP 3
    Chia sẻ và đọc: Ngày khai trường/ Nguyễn Thị Nhài lớp 3: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

643. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 6 Du lich bien Viet Nam/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

644. ĐỖ THỊ HIÊN
    Chủ đề 1: Trường tiểu học - Chúng em tham gia câu lạc bộ (tiết 11)/ Đỗ Thị Hiên: biên soạn; TH Chiềng Sơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;

645. GIANG THỊ NHÀN
    Bảo vệ môi trường sống của thực vật và động vật/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

646. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 5 Nho on/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

647. TRẦN THỊ QUỲNH
    Đường và phương tiện giao thông/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

648. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 4 Ruong bac thang o Sa Pa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

649. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 3 Lon len ban lam gi/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

650. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 2 Linh cuu hoa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

651. NGUYEN THI PHUONG
    CD 8 Bai 1 Cau be thong minh/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

652. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 On tap/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

653. GIANG THỊ NHÀN
    Số bị chia - số chia - thương/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

654. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 7 Hoa phuong/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

655. TRẦN THỊ QUỲNH
    Khối trụ - Khối cầu/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

656. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 6 Buoi trua he/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

657. GIANG THỊ NHÀN
    Bảng chia 2/ Giang Thị Nhàn: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

658. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 5 Nhung canh co/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

659. TRẦN THỊ QUỲNH
    Phép cộng( có nhớ) trong phạm vi 20/ Trần Thị Quỳnh: biên soạn; TH Ngũ Hùng.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Bài giảng;

660. NGUYEN THI PHUONG
    CD 7 Bai 4 Hoi me/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |